Thời gian ở UTC, Liên minh châu Âu, Trung Hoa, Nhật Bản và Thổ Nhĩ Kỳ
- Liên minh châu Âu có 4 múi giờ. Múi giờ cho thủ đô Brussels hiện đang được sử dụng trong đây.
- Khi thời gian ở UTC là 08:00 vào Thứ Sáu, 1 Tháng Bảy thì ở Liên minh châu Âu là 10:00, Thổ Nhĩ Kỳ là 11:00, Trung Hoa là 16:00, và Nhật Bản là 17:00.
- Thời gian còn lại:
- UTC đang chậm hơn 2 giờ so với Liên minh châu Âu, chậm hơn 3 giờ so với Thổ Nhĩ Kỳ, chậm hơn 8 giờ so với Trung Hoa, và chậm hơn 9 giờ so với Nhật Bản.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ UTC
Liên minh châu Âu | +2 giờ | |
Thổ Nhĩ Kỳ | +3 giờ | |
Trung Hoa | +8 giờ | |
Nhật Bản | +9 giờ |
UTC | Liên minh châu Âu (+2giờ) | Trung Hoa (+8giờ) | Nhật Bản (+9giờ) | Thổ Nhĩ Kỳ (+3giờ) |
Thứ Sáu 08:00 | Thứ Sáu 10:00 | Thứ Sáu 16:00 | Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 11:00 |
Thứ Sáu 09:00 | Thứ Sáu 11:00 | Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 18:00 | Thứ Sáu 12:00 |
Thứ Sáu 10:00 | Thứ Sáu 12:00 | Thứ Sáu 18:00 | Thứ Sáu 19:00 | Thứ Sáu 13:00 |
Thứ Sáu 11:00 | Thứ Sáu 13:00 | Thứ Sáu 19:00 | Thứ Sáu 20:00 | Thứ Sáu 14:00 |
Thứ Sáu 12:00 | Thứ Sáu 14:00 | Thứ Sáu 20:00 | Thứ Sáu 21:00 | Thứ Sáu 15:00 |
Thứ Sáu 13:00 | Thứ Sáu 15:00 | Thứ Sáu 21:00 | Thứ Sáu 22:00 | Thứ Sáu 16:00 |
Thứ Sáu 14:00 | Thứ Sáu 16:00 | Thứ Sáu 22:00 | Thứ Sáu 23:00 | Thứ Sáu 17:00 |
Thứ Sáu 15:00 | Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 23:00 | Thứ Bảy 00:00 | Thứ Sáu 18:00 |
Thứ Sáu 16:00 | Thứ Sáu 18:00 | Thứ Bảy 00:00 | Thứ Bảy 01:00 | Thứ Sáu 19:00 |
Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 19:00 | Thứ Bảy 01:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Sáu 20:00 |
Thứ Sáu 18:00 | Thứ Sáu 20:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Sáu 21:00 |
Thứ Sáu 19:00 | Thứ Sáu 21:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Sáu 22:00 |
Thứ Sáu 20:00 | Thứ Sáu 22:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Sáu 23:00 |
Thứ Sáu 21:00 | Thứ Sáu 23:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 00:00 |
Thứ Sáu 22:00 | Thứ Bảy 00:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 01:00 |
Thứ Sáu 23:00 | Thứ Bảy 01:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 02:00 |
Thứ Bảy 00:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 03:00 |
Thứ Bảy 01:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 04:00 |
Thứ Bảy 02:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 05:00 |
Thứ Bảy 03:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 06:00 |
Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 07:00 |
Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 08:00 |
Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 09:00 |
Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 10:00 |
Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 11:00 |
Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 12:00 |
Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 13:00 |
Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 14:00 |
Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 15:00 |
Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 16:00 |
Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 17:00 |
Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 18:00 |
Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 18:00 | Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 01:00 | Thứ Bảy 19:00 |
Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 19:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 02:00 | Thứ Bảy 20:00 |
Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 20:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 03:00 | Thứ Bảy 21:00 |
Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 21:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 04:00 | Thứ Bảy 22:00 |
So sánh lại
Thứ Tư, 13 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:40 ↓ 16:41 (10giờ 1phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích